Tên gọi và lịch sử Mạn việt quất

Tên tiếng Anh của nam việt quất là cranberry, có nguồn gốc từ chữ "craneberry" ("crane" nghĩa là "hạc"), được dùng đầu tiên bởi những người di dân Âu châu sang Hoa Kỳ, vì họ thấy hình dáng cánh hoa, đài hoa, cuống hoa có vẻ giống như mỏ, đầu, và cổ chim hạc. Một tên khác cho loài này ở phía Bắc Canadamossberry, hay "dâu rêu"). Tên tiếng Anh nguyên thủy của loài Vaccinium oxycoccos, fenberry (dâu dương xỉ), xuất phát từ việc người ta tìm thấy chúng mọc lẫn với dương xỉ trong những vùng đầm lầy. Tên tiếng Việt của quả có nguồn gốc từ tiếng Hán "mạn việt môi quả" (蔓越莓果) và chuyển thành "quả nam việt quất".